Thực đơn
Tỉnh_(Uruguay) Dân số và diện tíchTỉnh | Diện tích (km2) | Dân số* | Lỵ sở |
---|---|---|---|
Artigas | 11.928 | 78.019 | Artigas |
Canelones | 4.536 | 485.028 | Canelones |
Cerro Largo | 13.648 | 86.564 | Melo |
Colonia | 6.106 | 119.266 | Colonia del Sacramento |
Durazno | 11.643 | 58.859 | Durazno |
Flores | 5.144 | 25.104 | Trinidad |
Florida | 10.417 | 68.181 | Florida |
Lavalleja | 10.016 | 60.925 | Minas |
Maldonado | 4.793 | 140.192 | Maldonado |
Montevideo | 530 | 1.326.064 | Montevideo |
Paysandú | 13.922 | 113.244 | Paysandú |
Río Negro | 9.282 | 53.989 | Fray Bentos |
Rivera | 9.370 | 104.921 | Rivera |
Rocha | 10.551 | 69.937 | Rocha |
Salto | 14.163 | 123.120 | Salto |
San José | 4.992 | 103.104 | San José de Mayo |
Soriano | 9.008 | 84.563 | Mercedes |
Tacuarembó | 15.438 | 90.489 | Tacuarembó |
Treinta y Tres | 9.676 | 49.318 | Treinta y Tres |
* 2004 |
Thực đơn
Tỉnh_(Uruguay) Dân số và diện tíchLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_(Uruguay)